- TOYOTA WIGO CÓ 4 MÀU: Trắng, Bạc, Đỏ, Cam.
- TOYOTA WIGO 1.2E MT (5 chỗ, Máy Xăng, Số Sàn): 360.000.000 VNĐ
- TOYOTA WIGO 1.2G CVT (5 chỗ, Máy Xăng, Tự Động): 405.000.000 VNĐ
- HÌNH XE: Bên ngoài + Bên trong.
- CÁC TÍNH NĂNG NỔI BẬT:
- THÔNG SỐ KỸ THUẬT: so sánh 2 loại
THÔNG TIN CHUNG (nhấp vào)
Số chỗ ngồi | 5 | |
Kiểu dáng | Hatchback | |
Nhiên liệu | Xăng | |
Nhập khẩu | Inđônêsia | |
Kích thướt tổng thể bên ngoài (D x R x C) (mm) | 3760 x 1665 x 1515 | |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2525 | |
Khoảng sáng gầm xe (mm) | 160 | |
Bán kính vòng quay tối thiểu (m) | 4,5 | |
Dung tích bình nhiên liệu (L) | 36 | |
Động cơ | Loại động cơ | (1.2L) |
Bố trí xy lanh | Thẳng hàng | |
Dung tích xy lanh (cc) | 1198 | |
Loại nhiên liệu | Xăng | |
Công suất tối đa (kW)(Mã lực) @ vòng/phút) | (65) 87/6000 | |
Mô men xoắn tối đa (Nm @ vòng/phút) | 113/4500 | |
Tiêu chuẩn khí thải | Euro 5 | |
Hệ thống truyền động | Dẫn động cầu trước/FWD | |
Hộp số | WIGO 1.2E Số sàn | Số sàn 5 cấp /MT |
WIGO 1.2G Tự động | Số tự động Vô cấp /7 cấp | |
Hệ thống treo | Trước | Độc lập Macpherson |
Sau | Dầm xoắn | |
Hệ thống lái | Trợ lực tay lái | Điện |
Vành & lốp xe | Loại vành | Hợp kim |
Kích thước lốp | 175/65R14 | |
Lốp dự phòng | Hợp kim | |
Phanh | Trước | Đĩa |
Sau | Tang trống | |
Tiêu thụ nhiên liệu | Kết hợp | 5,14 |
Trong đô thị | 6,4 | |
Ngoài đô thị | 4,41 |
NGOẠI THẤT (nhấp vào)
Cụm đèn trước | Đèn chiếu gần | LED phản xạ đa hướng |
Đèn chiếu xa | LED phản xạ đa hướng | |
Cụm đèn sau | Halogen | |
Đèn chờ dẫn đường | Có | |
Gương chiếu hậu ngoài | Chức năng chỉnh điện | Có |
Gập điện | Wigo E | Không |
Wigo G | Có | |
Màu | Cùng màu thân xe | |
Gạt mưa | Trước | Gián đoạn |
Sau | Gián đoạn | |
Sấy kính sau | Có | |
Ăng ten | Vây cá | |
Tay nắm cửa ngoài | Cùng màu thân xe, có nút bấm | |
Cản xe | Trước | Cùng màu thân xe |
Sau | Đen | |
Lưới tản nhiệt | Trước | Sơn đen |
Cánh hướng gió nóc xe | Có |
NỘI THẤT (nhấp vào)
Tay lái | Loại tay lái | 3 chấu |
Chất liệu | Urethane | |
Nút bấm điều khiển tích hợp | Có | |
Điều chỉnh | Chỉnh tay 2 hướng | |
Gương chiếu hậu trong | 2 chế độ ngày và đêm | |
Cụm đồng hồ | Loại đồng hồ | Analog |
Đèn báo chế độ Eco | Có | |
Chức năng báo lượng tiêu thụ nhiên liệu | Có | |
Chức năng báo vị trí cần số | Có | |
Màn hình hiển thị đa thông tin | LCD | |
Ghế | Chất liệu bọc ghế | Nỉ |
Ghế tài | Wigo E | Chỉnh tay 4 hướng |
Wigo G | Chỉnh tay 6 hướng | |
Ghế phụ | Chỉnh tay 4 hướng | |
Hàng ghế sau | Gập 60:40 | |
Gập phẳng | Có | |
Tựa tay hàng ghế sau | Có |
TIỆN NGHI (nhấp vào)
Hệ thống điều hòa | Chỉnh tay | |
Hệ thống âm thanh | Đầu đĩa | DVD 7″ |
Số loa | 4 loa | |
Cổng kết nối USB | Có | |
Kết nối Bluetooth | Có | |
Đàm thoại rảnh tay | Có | |
Kết nối điện thoại thông minh | Có | |
Chìa khóa thông minh | Khởi động bằng nút bấm | Có |
Khóa cửa điện | Có | |
Chức năng khóa cửa từ xa | Có | |
Cửa sổ chỉnh điện | Có | |
Hệ thống sạc Có dây | Có |
AN NINH (nhấp vào)
Hệ thống báo động | Có |
Hệ thống mã hóa khóa động cơ | Có |
AN TOÀN CHỦ ĐỘNG (nhấp vào)
Hệ thống chống bó cứng phanh | Có | |
Hệ thống hỗ trợ lực phanh khẩn cấp | Có | |
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử | Có | |
Hệ thống ổn định thân xe | Có | |
Hệ thống kiểm soát lực kéo | Có | |
Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc | Có | |
Đèn báo phanh khẩn cấp | Có | |
Camera lùi | Có | |
Cảm biến hỗ trợ đỗ xe | Có | |
Cảnh báo điểm mù BSM | Chỉ Wigo G | Có |
Cảnh báo phương tiện cắt ngang phía sau RCTA | Chỉ Wigo G | Có |
AN TOÀN BỊ ĐỘNG (nhấp vào)
Túi khí: 2 túi | Túi khí người lái & hành khách phía trước | Có (2) |
Khóa cửa an toàn trẻ em | Có | Ghế ISO |
Dây đai an toàn | Trước | 3 điểm ELR, 7 vị trí |