- TOYOTA VELOZ CÓ 5 MÀU: Trắng ngọc trai, Đen, Đỏ, Bạc, Bạc tím.
- TOYOTA VELOZ 1.5E CVT (7 chỗ, Máy Xăng, Tự động): 638.000.000 VNĐ.
- TOYOTA VELOZ 1.5G CVT (7 chỗ, Máy Xăng, Tự động): 660.000.000 VNĐ.
- HÌNH XE VELOZ E: Ngoài + Trong.
- HÌNH XE VELOZ G: Ngoài + Trong.
- CÁC TÍNH NĂNG NỔI BẬT:
- THÔNG SỐ KỸ THUẬT: so sánh 2 loại
THÔNG TIN CHUNG (nhấp vào)
Số chỗ ngồi | 7 | |
Kiểu dáng | MPV – Đa dụng | |
Nhiên liệu | Xăng | |
Lắp ráp | Việt Nam | |
Kích thướt tổng thể bên ngoài (D x R x C) (mm) | 4475 x 1750 x 1700 | |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2750 | |
Chiều rộng cơ sở (Trước/ sau) (mm) | 1515/1510 | |
Khoảng sáng gầm xe (mm) | 205 | |
Bán kính vòng quay tối thiểu (m) | 5 | |
Trọng lượng không tải (kg) | 1185 | |
Trọng lượng toàn tải (kg) | 1735 | |
Dung tích bình nhiên liệu (L) | 43 | |
Dung tích khoang hành lý (L) | 498 | |
Động cơ | Loại động cơ | 2NR-VE (1.5L) |
Số xy lanh | 4 | |
Bố trí xy lanh | Thẳng hàng | |
Dung tích xy lanh (cc) | 1496 | |
Tỉ số nén | 11.5 | |
Hệ thống nhiên liệu | Phun xăng điện tử | |
Loại nhiên liệu | Xăng | |
Công suất tối đa (kW (Mã lực) @ vòng/phút) | (78) 105/6000 | |
Mô men xoắn tối đa (Nm @ vòng/phút) | 138/4200 | |
Tốc độ tối đa | 170 | |
Tiêu chuẩn khí thải | Euro 5 | |
Chế độ lái | Eco / Normal / Power | 3 chế độ |
Hệ thống truyền động | Dẫn động cầu trước/FWD | |
Hộp số | Số tự động Vô cấp/ 7 cấp | |
Hệ thống treo | Trước | Độc lập Macpherson |
Sau | Thanh xoắn | |
Hệ thống lái | Trợ lực tay lái | Điện |
Vành & lốp xe | Loại vành | Hợp kim |
Kích thước lốp: 1.5E | 205/55R16 | |
1.5G | 205/50R17 | |
Lốp dự phòng | Hợp kim | |
Phanh | Trước | Đĩa thông gió |
Sau | Tang trống | |
Tiêu thụ nhiên liệu | Kết hợp | 5,8 |
Trong đô thị | 6,9 | |
Ngoài đô thị | 5,1 |
NGOẠI THẤT (nhấp vào)
Cụm đèn trước | Đèn chiếu gần | LED |
Đèn chiếu xa | LED | |
Đèn tự động | Có | |
Đèn sương mù | Trước | Halogen |
Cụm đèn sau | LED | |
Đèn báo phanh trên cao | LED | |
Gương chiếu hậu ngoài | Điều chỉnh điện | Có |
Gập điện | Có | |
Tích hợp đèn báo rẽ | Có | |
Tích hợp đèn chào mừng | Có | |
Màu | Cùng màu thân xe | |
Gạt mưa | Trước | Gián đoạn |
Sau | Gián đoạn | |
Sấy kính sau | Có | |
Ăng ten | Vây cá | |
Tay nắm cửa ngoài | Cùng màu thân xe, có nút bấm | |
Cản xe | Trước | Cùng màu thân xe |
Sau | Đen | |
Lưới tản nhiệt | Trước | Sơn đen |
Thanh đỡ nóc xe | Có |
NỘI THẤT (nhấp vào)
Tay lái | Loại tay lái | 3 chấu |
Chất liệu | Da | |
Nút bấm điều khiển tích hợp | Có | |
Điều chỉnh | Chỉnh tay 4 hướng | |
Gương chiếu hậu trong | 2 chế độ ngày và đêm | |
Tay nắm cửa trong | Cùng màu thân xe | |
Cụm đồng hồ | Loại đồng hồ | Kỹ thuật số |
Đèn báo chế độ Eco | Có | |
Báo lượng tiêu thụ nhiên liệu | Có | |
Báo vị trí cần số | Có | |
Màn hình hiển thị đa thông tin | LCD | |
Cửa sổ trời | Không có | |
Ghế | Chất liệu bọc ghế | Da + Nỉ |
Ghế tài | Chỉnh tay 6 hướng | |
Ghế phụ | Chỉnh tay 4 hướng | |
Hàng ghế hai | Gập 60:40 | |
Hàng ghế 3 | Gập 50:50 | |
Tựa tay hàng ghế sau | Có | |
Ghế Sofa | Có |
TIỆN NGHI (nhấp vào)
Hệ thống điều hòa | Tự động | |
Cửa gió sau | Có | |
Hệ thống âm thanh | Đầu đĩa: 1.5E | DVD 8″ |
1.5G | DVD 9″ | |
Số loa | 6 loa | |
Cổng kết nối USB | Có | |
Kết nối Bluetooth | Có | |
Đàm thoại rảnh tay | Có | |
Chìa khóa thông minh | Khởi động bằng nút bấm | Có |
Khóa cửa điện | Có | |
Khóa cửa từ xa | Có | |
Cửa sổ chỉnh điện | Có | |
Cốp điều khiển điện | Không | |
SẠC KHÔNG DÂY | Có | |
PHANH TAY ĐIỆN TỬ | Có | |
Hỗ trợ giữ phanh | Có |
AN NINH (nhấp vào)
Hệ thống báo động | Có |
Hệ thống mã hóa khóa động cơ | Có |
AN TOÀN CHỦ ĐỘNG (nhấp vào)
Hệ thống chống bó cứng phanh | Có | |
Hệ thống hỗ trợ lực phanh khẩn cấp | Có | |
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử | Có | |
Hệ thống ổn định thân xe | Có | |
Hệ thống kiểm soát lực kéo | Có | |
Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc | Có | |
Đèn báo phanh khẩn cấp | Có | |
Cảnh báo điểm mù | Có | |
Cảnh báo phương tiện cắt ngang phía sau | Có | |
Cảm biến lùi | Phía sau 2 | Có |
Camera lùi | 1.5E | Có |
1.5G | 360o | |
HÊ THỐNG AN TOÀN TOYOTA SAFETY SENSE | Chỉ 1.5G | Có |
Cảnh báo tiền va chạm (PCS) | Chỉ 1.5G | Có |
Cảnh báo lệch làn đường (LDA) | Chỉ 1.5G | Có |
Đèn chiếu xa tự động (AHB) | Chỉ 1.5G | Có |
Kiểm soát vận hành chân ga | Chỉ 1.5G | Có |
Cảnh báo phương tiện phía trước khởi hành | Chỉ 1.5G | Có |
AN TOÀN BỊ ĐỘNG (nhấp vào)
Túi khí: 6 túi | Túi khí người lái & hành khách phía trước | Có (2) |
Túi khí đầu gối người lái | Không | |
Túi khí bên hông phía trước | Có (2) | |
Túi khí rèm | Có (2) | |
Khóa cửa an toàn trẻ em | Có | Ghế ISO FIX |
Dây đai an toàn | Trước | 3 điểm ELR, 7 vị trí |