0905.548.077

Chuyển tới nội dung
  Số chỗ ngồi 5
  Kiểu dáng  A-SUV
  Nhiên liệu  Xăng 
  Nhập khẩu  Indonesia
  Kích thướt tổng thể bên ngoài (D x R x C) (mm) 4030 x 1710 x 1605
  Chiều dài cơ sở (mm) 2525
  Chiều rộng cơ sở (Trước/ sau) (mm) 1475/1470
  Khoảng sáng gầm xe (mm) 200
  Bán kính vòng quay tối thiểu (m) 5,1
  Trọng lượng không tải (kg) 1035
  Dung tích bình nhiên liệu (L) 36
Động cơ Loại động cơ 1.0L TURBO
  Động cơ  Tăng áp 
  Dung tích xy lanh (cc) 998
  Loại nhiên liệu Xăng
  Công suất tối đa (kW (Mã lực) @ vòng/phút) 98/6000 
  Mô men xoắn tối đa (Nm @ vòng/phút) 140/2400-4000
  Tiêu chuẩn khí thải Euro 5
Lẫy chuyển số    Có 
Chế độ lái Normal + Power 2 chế 
Hệ thống truyền động   Dẫn động cầu trước/FWD
Hộp số Tự động vô cấp  7 cấp ảo
Hệ thống treo Trước Độc lập Macpherson
  Sau Dầm xoắn 
Hệ thống lái Trợ lực tay lái Điện
Vành & lốp xe Loại vành Mâm đúc
  Kích thước lốp 205/60R17
  Lốp dự phòng Mâm đúc
Phanh Trước Đĩa thông gió
  Sau Tang trống
Tiêu thụ nhiên liệu Kết hợp 6,61
  Trong đô thị 8,61
  Ngoài đô thị 5,47
Cụm đèn trước Đèn chiếu gần LED 
  Đèn chiếu xa LED 
  Đèn chiếu sáng ban ngày LED
  Đèn xi nhanh  Tuần tự 
  Đèn tự động
Đèn sương mù Trước Halogen 
Cụm đèn sau   LED
Đèn báo phanh trên cao   LED
Gương chiếu hậu ngoài Chức năng điều chỉnh điện
  Chức năng gập điện
  Tích hợp đèn báo rẽ
  Tích hợp đèn chào mừng Không có
  Màu Cùng màu thân xe
Gạt mưa Trước Gián đoạn
  Sau Không có 
Sấy kính sau   Có 
Ăng ten   Vây cá/Sharkfin
Tay nắm cửa ngoài   Mạ Crôm 
Cản xe Trước Cùng màu thân xe/Colored
  Sau Đen/Black
Lưới tản nhiệt Trước Sơn đen 
Thanh đỡ nóc xe   Không
Tay lái Loại tay lái 3 chấu
  Chất liệu da
  Nút bấm điều khiển tích hợp Audio + Chế độ lái + Màn hình 
  Điều chỉnh Gật gù 
Lẫy chuyển số  
Gương chiếu hậu trong   2 chế độ ngày và đêm
Tay nắm cửa trong   Cùng màu thân xe 
Cụm đồng hồ Loại đồng hồ: 4 chế độ Kỹ thuật số
  Đèn báo chế độ Eco Có/With
  Chức năng báo lượng tiêu thụ nhiên liệu Có/With
  Chức năng báo vị trí cần số Có/With
  Màn hình hiển thị LCD 9 inch
Cửa sổ trời   Không có/Without
Ghế Chất liệu bọc ghế Da pha nỉ 
  Ghế tài Chỉnh tay 6 hướng 
  Ghế phụ Chỉnh tay 4 hướng 
  Hàng ghế sau Gập 60:40
  Tựa tay hàng ghế sau
Hệ thống điều hòa   Tự động 
Cửa gió sau   Không 
Hệ thống âm thanh Đầu đĩa DVD 9″ inch
  Số loa 6 loa 
  Cổng kết nối USB
  Kết nối Bluetooth
  Đàm thoại rảnh tay
  Cổng sạc điện thoại 2 cổng 
  Kết nối wifi Không
  Kết nối điện thoại thông minh
  Kết nối Youtube Không
Chìa khóa thông minh  Khởi động bằng nút bấm
Khóa cửa điện  
Chức năng khóa cửa từ xa  
Cửa sổ chỉnh điện   Có + Chống kẹt bên người lái
Cốp điều khiển điện   Không
Hệ thống sạc Có dây   Có cả 2 hàng ghế 
TIỆN NGHI KHÁC Khay giữ cốc 2 vị trí phía trước
  Khay để đồ dưới ghế Có/ Ghế hành khách phía trước
  Hộp dầm trước Hốc để đồ 2 bên
  Bệ tỳ tay trung tâm Kèm hộp để đồ
  Túi để đồ lưng ghế Ghế lái + ghế hành khách
  Đèn trần xe Ghế lái + ghế hành khách, đèn trung tâm
  Tấm ngăn khoang hành lý Có 
  Móc khoang hành lý 4 điểm
  Lốp dự phòng Như lốp chính
Hệ thống báo động
Hệ thống mã hóa khóa động cơ
Khóa cửa theo tốc độ   Có 
Hệ thống chống bó cứng phanh  
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử  
Hệ thống ổn định thân xe  
Hệ thống kiểm soát lực kéo  
Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc  
Hệ thống cảnh báo điểm mù (BSM)   Có 
Cảnh báo phương tiện cắt ngang phía sau (RCTA)  
Camera lùi  
Cảm biến hỗ trợ đỗ xe 2 cảm biến 
Túi khí: 6 cái Túi khí người lái & hành khách phía trước
  Túi khí đầu gối người lái  
  Túi khí bên hông phía trước Có 
  Túi khí rèm
  Túi khí bên hông phía sau Có 
Khóa cửa an toàn trẻ em Ghế ISO FIX
Dây đai an toàn Trước 3 điểm ELR, 7 vị trí