- TOYOTA RAIZE CÓ 8 MÀU: Trắng, Trắng ngọc trai, Lam, Đỏ, Vàng (+ Nóc đen) & Trắng ngọc trai, Đen, Đỏ.
- TOYOTA RAIZE 1.0CVT TURBO (5 chỗ, Xăng, Tự Động) (Màu Đỏ, Đen): 498.000.000 VNĐ.
- TOYOTA RAIZE 1.0CVT TURBO (5 chỗ, Xăng, Tự Động) (Các màu khác): 506.000.000 VNĐ.
- TOYOTA RAIZE 1.0CVT TURBO (5 chỗ, Xăng, Tự Động) (Trắng ngọc trai + Nóc đen): 510.000.000 VNĐ.
- HÌNH XE: Bên ngoài + Bên trong.
- CÁC TÍNH NĂNG NỔI BẬT:
- THÔNG SỐ KỸ THUẬT:
THÔNG TIN CHUNG (nhấp vào)
Số chỗ ngồi | 5 | |
Kiểu dáng | A-SUV | |
Nhiên liệu | Xăng | |
Nhập khẩu | Indonesia | |
Kích thướt tổng thể bên ngoài (D x R x C) (mm) | 4030 x 1710 x 1605 | |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2525 | |
Chiều rộng cơ sở (Trước/ sau) (mm) | 1475/1470 | |
Khoảng sáng gầm xe (mm) | 200 | |
Bán kính vòng quay tối thiểu (m) | 5,1 | |
Trọng lượng không tải (kg) | 1035 | |
Dung tích bình nhiên liệu (L) | 36 | |
Động cơ | Loại động cơ | 1.0L TURBO |
Động cơ | Tăng áp | |
Dung tích xy lanh (cc) | 998 | |
Loại nhiên liệu | Xăng | |
Công suất tối đa (kW (Mã lực) @ vòng/phút) | 98/6000 | |
Mô men xoắn tối đa (Nm @ vòng/phút) | 140/2400-4000 | |
Tiêu chuẩn khí thải | Euro 5 | |
Lẫy chuyển số | Có | |
Chế độ lái | Normal + Power | 2 chế |
Hệ thống truyền động | Dẫn động cầu trước/FWD | |
Hộp số | Tự động vô cấp | 7 cấp ảo |
Hệ thống treo | Trước | Độc lập Macpherson |
Sau | Dầm xoắn | |
Hệ thống lái | Trợ lực tay lái | Điện |
Vành & lốp xe | Loại vành | Mâm đúc |
Kích thước lốp | 205/60R17 | |
Lốp dự phòng | Mâm đúc | |
Phanh | Trước | Đĩa thông gió |
Sau | Tang trống | |
Tiêu thụ nhiên liệu | Kết hợp | 6,61 |
Trong đô thị | 8,61 | |
Ngoài đô thị | 5,47 |
NGOẠI THẤT (nhấp vào)
Cụm đèn trước | Đèn chiếu gần | LED |
Đèn chiếu xa | LED | |
Đèn chiếu sáng ban ngày | LED | |
Đèn xi nhanh | Tuần tự | |
Đèn tự động | Có | |
Đèn sương mù | Trước | Halogen |
Cụm đèn sau | LED | |
Đèn báo phanh trên cao | LED | |
Gương chiếu hậu ngoài | Chức năng điều chỉnh điện | Có |
Chức năng gập điện | Có | |
Tích hợp đèn báo rẽ | Có | |
Tích hợp đèn chào mừng | Không có | |
Màu | Cùng màu thân xe | |
Gạt mưa | Trước | Gián đoạn |
Sau | Không có | |
Sấy kính sau | Có | |
Ăng ten | Vây cá/Sharkfin | |
Tay nắm cửa ngoài | Mạ Crôm | |
Cản xe | Trước | Cùng màu thân xe/Colored |
Sau | Đen/Black | |
Lưới tản nhiệt | Trước | Sơn đen |
Thanh đỡ nóc xe | Không |
NỘI THẤT (nhấp vào)
Tay lái | Loại tay lái | 3 chấu |
Chất liệu | da | |
Nút bấm điều khiển tích hợp | Audio + Chế độ lái + Màn hình | |
Điều chỉnh | Gật gù | |
Lẫy chuyển số | Có | |
Gương chiếu hậu trong | 2 chế độ ngày và đêm | |
Tay nắm cửa trong | Cùng màu thân xe | |
Cụm đồng hồ | Loại đồng hồ: 4 chế độ | Kỹ thuật số |
Đèn báo chế độ Eco | Có/With | |
Chức năng báo lượng tiêu thụ nhiên liệu | Có/With | |
Chức năng báo vị trí cần số | Có/With | |
Màn hình hiển thị LCD | 9 inch | |
Cửa sổ trời | Không có/Without | |
Ghế | Chất liệu bọc ghế | Da pha nỉ |
Ghế tài | Chỉnh tay 6 hướng | |
Ghế phụ | Chỉnh tay 4 hướng | |
Hàng ghế sau | Gập 60:40 | |
Tựa tay hàng ghế sau | Có |
TIỆN NGHI (nhấp vào)
Hệ thống điều hòa | Tự động | |
Cửa gió sau | Không | |
Hệ thống âm thanh | Đầu đĩa | DVD 9″ inch |
Số loa | 6 loa | |
Cổng kết nối USB | Có | |
Kết nối Bluetooth | Có | |
Đàm thoại rảnh tay | Có | |
Cổng sạc điện thoại | 2 cổng | |
Kết nối wifi | Không | |
Kết nối điện thoại thông minh | Có | |
Kết nối Youtube | Không | |
Chìa khóa thông minh | Khởi động bằng nút bấm | Có |
Khóa cửa điện | Có | |
Chức năng khóa cửa từ xa | Có | |
Cửa sổ chỉnh điện | Có + Chống kẹt bên người lái | |
Cốp điều khiển điện | Không | |
Hệ thống sạc Có dây | Có cả 2 hàng ghế | |
TIỆN NGHI KHÁC | Khay giữ cốc | 2 vị trí phía trước |
Khay để đồ dưới ghế | Có/ Ghế hành khách phía trước | |
Hộp dầm trước | Hốc để đồ 2 bên | |
Bệ tỳ tay trung tâm | Kèm hộp để đồ | |
Túi để đồ lưng ghế | Ghế lái + ghế hành khách | |
Đèn trần xe | Ghế lái + ghế hành khách, đèn trung tâm | |
Tấm ngăn khoang hành lý | Có | |
Móc khoang hành lý | 4 điểm | |
Lốp dự phòng | Như lốp chính |
AN NINH (nhấp vào)
Hệ thống báo động | Có |
Hệ thống mã hóa khóa động cơ | Có |
AN TOÀN CHỦ ĐỘNG (nhấp vào)
Khóa cửa theo tốc độ | Có | |
Hệ thống chống bó cứng phanh | Có | |
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử | Có | |
Hệ thống ổn định thân xe | Có | |
Hệ thống kiểm soát lực kéo | Có | |
Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc | Có | |
Hệ thống cảnh báo điểm mù (BSM) | Có | |
Cảnh báo phương tiện cắt ngang phía sau (RCTA) | Có | |
Camera lùi | Có | |
Cảm biến hỗ trợ đỗ xe | 2 cảm biến | Có |
AN TOÀN BỊ ĐỘNG (nhấp vào)
Túi khí: 6 cái | Túi khí người lái & hành khách phía trước | Có |
Túi khí đầu gối người lái | ||
Túi khí bên hông phía trước | Có | |
Túi khí rèm | Có | |
Túi khí bên hông phía sau | Có | |
Khóa cửa an toàn trẻ em | Có | Ghế ISO FIX |
Dây đai an toàn | Trước | 3 điểm ELR, 7 vị trí |