- TOYOTA HILUX CÓ 6 MÀU: Trắng ngọc trai, Đen, Đỏ, Bạc, Xanh, Xám.
- TOYOTA HILUX 2.4 AT (5 chỗ, Máy Dầu, Tự động, 1 Cầu): 852.000.000 VNĐ.
- HÌNH XE: Bên ngoài + Bên trong.
- THÔNG SỐ KỸ THUẬT:
THÔNG TIN CHUNG (nhấp vào)
Số chỗ ngồi | 5 | |
Kiểu dáng | Bán tải | |
Nhiên liệu | Dầu | |
Nhập khẩu | Thái Lan | |
Kích thướt tổng thể bên ngoài (D x R x C) (mm) | 5325 x 1855 x 1815 | |
Chiều dài cơ sở (mm) | 3085 | |
Chiều rộng cơ sở (Trước/ sau) (mm) | 1540/1550 | |
Khoảng sáng gầm xe (mm) | 286 | |
Bán kính vòng quay tối thiểu (m) | 6,4 | |
Trọng lượng không tải (kg) | 1925 | |
Trọng lượng toàn tải (kg) | 2810 | |
Dung tích bình nhiên liệu (L) | 80 | |
Kích thướt thùng sau | 1508 x 1535 x 482 | |
Động cơ | Loại động cơ | 2GD-FTV (2.4) |
Số xy lanh | 4 | |
Bố trí xy lanh | Thẳng hàng | |
Dung tích xy lanh (cc) | 2393 | |
Tỉ số nén | 15,6 | |
Hệ thống nhiên liệu | Phun nhiên liệu trực tiếp | |
Loại nhiên liệu | Dầu | |
Công suất tối đa (kW(Mã lực) vòng) | (110) 148/3400 | |
Mô men xoắn tối đa (Nm @ vòng/phút) | 400/1600 | |
Tốc độ tối đa | 170 | |
Tiêu chuẩn khí thải | Euro 5 | |
Chế độ lái | Có | |
Hệ thống truyền động | Dẫn động cầu sau/RWD | |
Hộp số | Tự động 6 cấp | |
Hệ thống treo | Trước | Tay đoàn kép |
Sau | Nhíp lá | |
Hệ thống lái | Trợ lực tay lái | Thủy lực biến thiên theo tốc độ |
Vành & lốp xe | Loại vành | Mâm đúc |
Kích thước lốp | 265/65R17 | |
Lốp dự phòng | Mâm đúc | |
Phanh | Trước | Đĩa thông gió |
Sau | Tang trống | |
Tiêu thụ nhiên liệu | Kết hợp | N/A |
Trong đô thị | N/A | |
Ngoài đô thị | N/A |
NGOẠI THẤT (nhấp vào)
Cụm đèn trước | Đèn chiếu gần | Bi LED dạng bóng chiếu |
Đèn chiếu xa | Bi LED dạng bóng chiếu | |
Nhắc nhở đèn sáng | Có | |
Cân bằng góc chiếu | Có | |
Đèn chờ dẫn đường | Có | |
Đèn sương mù | Trước | LED |
Cụm đèn sau | LED | |
Đèn báo phanh trên cao | LED | |
Đèn báo rẽ | Halogen | |
Gương chiếu hậu ngoài | Chức năng điều chỉnh điện | Có |
Tích hợp đèn báo rẽ | Có | |
Màu | Mạ Crôm | |
Gạt mưa | Trước | Gián đoạn |
Sau | Không có | |
Sấy kính sau | Có | |
Ăng ten | Dạng cột | |
Tay nắm cửa ngoài | Mạ đen | |
Cản xe | Trước | Cùng màu thân xe |
Sau | Cùng màu thân xe | |
Lưới tản nhiệt | Trước | Sơn đen |
Chắn bùn | Có |
NỘI THẤT (nhấp vào)
Tay lái | Loại tay lái | 3 chấu |
Chất liệu | Urethane | |
Nút bấm điều khiển tích hợp | Có | |
Điều chỉnh | Chỉnh tay 2 hướng | |
Gương chiếu hậu trong | 2 chế độ ngày và đêm | |
Tay nắm cửa trong | Cùng màu nội thất | |
Cụm đồng hồ | Loại đồng hồ | Optitron |
Đèn báo chế độ Eco | Có | |
Chức năng báo lượng tiêu thụ nhiên liệu | Có | |
Chức năng báo vị trí cần số | Có | |
Màn hình hiển thị đa thông tin | LCD | |
Cửa sổ trời | Không có | |
Ghế | Chất liệu bọc ghế | Nỉ |
Ghế tài | Chỉnh tay 6 hướng | |
Ghế phụ | Chỉnh tay 4 hướng | |
Hàng ghế sau, cố định | Gập 60:40 | |
Tựa tay hàng ghế sau | Có |
TIỆN NGHI (nhấp vào)
Hệ thống điều hòa | Chỉnh tay | |
Hộp làm mát | Có | |
Hệ thống âm thanh | Đầu đĩa | DVD 7″ |
Số loa | 6 loa | |
Cổng kết nối USB | Có | |
Kết nối Bluetooth | Có | |
Đàm thoại rảnh tay | Có | |
Kết nối điện thoại thông minh | Có | |
Chìa khóa thông minh | Khởi động bằng nút bấm | Không |
Khóa cửa điện | Có | |
Chức năng khóa cửa từ xa | Có | |
Cửa sổ chỉnh điện | Có 1 chạm, Chống kẹt bên người lái | |
Hệ thống sạc Có dây | Có cả 2 hàng ghế | |
Ga tự động | Có |
AN NINH (nhấp vào)
Hệ thống báo động | Có |
Hệ thống mã hóa khóa động cơ | Có |
AN TOÀN CHỦ ĐỘNG (nhấp vào)
Chống bó cứng phanh | Có | |
Hỗ trợ lực phanh khẩn cấp | Có | |
Phân phối lực phanh điện tử | Có | |
Hệ thống ổn định thân xe | Có | |
Hệ thống kiểm soát lực kéo | Có | |
Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc | Có | |
Đèn báo phanh khẩn cấp | Có | |
Camera lùi | Có | |
Cảm biến hỗ trợ đỗ xe | Trước | 2 |
Sau | 4 |
AN TOÀN BỊ ĐỘNG (nhấp vào)
Túi khí: 7 túi | Túi khí người lái & hành khách phía trước | Có (2) |
Túi khí đầu gối người lái | Có (1) | |
Túi khí bên hông phía trước | Có (2) | |
Túi khí rèm | Có (2) | |
Khóa cửa an toàn trẻ em | Có | Ghế ISO |
Dây đai an toàn | Trước | 3 điểm ELR, 7 vị trí |