0905.548.077

Chuyển tới nội dung
  Số chỗ ngồi 5
  Kiểu dáng  CUV – Gầm cao
  Nhiên liệu  Xăng 
  Nhập khẩu Thái Lan
  Kích thướt tổng thể bên ngoài (D x R x C) (mm) 4460 x 1825 x 1620
  Chiều dài cơ sở (mm) 2640
  Khoảng sáng gầm xe (mm) 161
  Bán kính vòng quay tối thiểu (m) 5,2
  Trọng lượng không tải (kg) 1360
  Trọng lượng toàn tải (kg) 1815
  Dung tích bình nhiên liệu (L) 47
  Dung tích khoang hành lý (L) 440
Động cơ Loại động cơ 2ZR-FXE (1.8L)
  Số xy lanh 4
  Bố trí xy lanh Thẳng hàng
  Dung tích xy lanh (cc) 1798
  Hệ thống nhiên liệu Phun xăng điện tử/ EFI
  Loại nhiên liệu Xăng
  Công suất tối đa (kW (Mã lực) @ vòng/phút) (103)138 /6400 
  Mô men xoắn tối đa (Nm @ vòng/phút) 172/4000 
  Tốc độ tối đa 190
  Tiêu chuẩn khí thải Euro 5
Chế độ lái   Không
Hệ thống truyền động   Dẫn động cầu trước/FWD
Hộp số   Số tự động Vô cấp/ 7 cấp
Hệ thống treo Trước Độc lập Macpherson
  Sau Bán phụ thuộc, thanh xoắn
Hệ thống lái Trợ lực tay lái Điện
Vành & lốp xe Loại vành Hợp kim 
  Kích thước lốp: 1.8G 215/60R17
  Kích thước lốp: 1.8V + HEV 225/50R18
  Lốp dự phòng Mâm thường
Phanh Trước Đĩa thông gió
  Sau Đĩa đặc
Tiêu thụ nhiên liệu Kết hợp 7
  Trong đô thị 9
  Ngoài đô thị 5,9
Cụm đèn trước Đèn chiếu gần LED 
  Đèn chiếu xa LED 
  Đèn chiếu sáng ban ngày
  Đèn tự động Bật/Tắt
  Hệ thống nhắc nhở đèn sáng
  Hệ thống cân bằng góc chiếu Có 
  Chế độ đèn chờ dẫn đường
Đèn sương mù Trước LED
Cụm đèn sau   LED
Đèn báo phanh trên cao   LED
Gương chiếu hậu ngoài Chức năng điều chỉnh điện
  Gập điện
  Tích hợp đèn báo rẽ
  Màu Cùng màu thân xe
Tự điều chỉnh khi lùi 1.8G Không
  1.8V + HEV Có 
  Chống chói tự động
Gạt mưa Trước: 1.8G Gián đoạn
  Trước: 1.8V + HEV  Tự động 
  Sau Gián đoạn 
Sấy kính sau   Có 
Ăng ten   Vây cá
Tay nắm cửa ngoài   Cùng màu thân xe, có nút bấm
Cản xe Trước Cùng màu thân xe
  Sau Đen
Lưới tản nhiệt Trước Sơn đen 
Thanh đỡ nóc xe 1.8G Không
  1.8V + HEV
Tay lái Loại tay lái 3 chấu
  Chất liệu Da
  Nút bấm điều khiển tích hợp
  Điều chỉnh Chỉnh tay 4 hướng
Gương chiếu hậu trong   Chống chói
Tay nắm cửa trong   Cùng màu thân xe 
Cụm đồng hồ Loại đồng hồ Kỹ thuật số
  Đèn báo chế độ Eco
  Chức năng báo lượng tiêu thụ nhiên liệu
  Chức năng báo vị trí cần số
  Màn hình hiển thị đa thông tin LCD
Cửa sổ trời 1.8G Không có
  1.8V + 1.8HEV Có 
Ghế Chất liệu bọc ghế Da
  Ghế tài Chỉnh điện 8 hướng 
  Ghế phụ Chỉnh tay 4 hướng 
  Hàng ghế sau Gập 60:40
  Tựa tay hàng ghế sau
Hệ thống điều hòa 1.8G Tự động 1 vùng
  1.8V + 1.8HV Tự động 2 vùng
Cửa gió sau  
Hệ thống âm thanh Đầu đĩa DVD 9″ 
  Số loa 6 loa
  Cổng kết nối USB
  Kết nối Bluetooth
  Đàm thoại rảnh tay
  Kết nối wifi
  Kết nối điện thoại thông minh Có (không dây)
Chìa khóa thông minh  Khởi động bằng nút bấm
Khóa cửa điện  
Chức năng khóa cửa từ xa  
Cửa sổ chỉnh điện   Tất cả 1 chạm lên, xuống / Chống kẹt
Cốp điều khiển điện 1.8 G Không
  1.8V + 1.8HEV Có 
Hệ thống sạc Có dây   Có cả 2 hàng ghế 
Hệ thống ga hành trình   Có 
Hệ thống báo động
Hệ thống mã hóa khóa động cơ
Hệ thống chống bó cứng phanh  
Hệ thống hỗ trợ lực phanh khẩn cấp  
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử  
Hệ thống ổn định thân xe  
Hệ thống kiểm soát lực kéo  
Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc  
Đèn báo phanh khẩn cấp  
Cảnh báo áp suất lốp   
Cảm biến hỗ trợ đỗ xe 2 trước + 4 sau  Có 
Camera lùi 1.8G
  1.8V + 1.8HEV  3600
Cảnh báo điểm mù 1.8G:  Không
  1.8V + 1.8HEV 
Cảnh báo phương tiện cắt ngang 1.8G:  Không
  1.8V + 1.8HEV 
TOYOTA SAFETY SENSE 1.8G  Không
  1.8V + 1.8HEV 
Cảnh báo tiền va chạm (PSC) 1.8V + 1.8HEV 
Cảnh báo chệch làn đường (LDA) 1.8V + 1.8HEV 
Hỗ trợ giữ làn đường 1.8V + 1.8HEV 
Điều khiển hành trình chủ động 1.8V + 1.8HEV 
Đèn chiếu xa tự động 1.8V + 1.8HEV 
Túi khí: 7 túi  Túi khí người lái & hành khách phía trước Có (2)
  Túi khí đầu gối người lái Có (1)
  Túi khí bên hông phía trước Có (2)
  Túi khí rèm Có (2)
Khóa cửa an toàn trẻ em Ghế ISO 
Dây đai an toàn Trước 3 điểm ELR, 7 vị trí