- TOYOTA COROLLA ALTIS CÓ 5 MÀU: Trắng ngọc trai, Xám, Đỏ, Đen, Bạc.
- TOYOTA COROLLA ALTIS 1.8G (5 chỗ, Máy Xăng, Tự động): 725.000.000 VNĐ
- TOYOTA COROLLA ALTIS 1.8V (5 chỗ, Máy Xăng, Tự động): 780.000.000 VNĐ
- TOYOTA COROLLA ALTIS 1.8HEV (5 chỗ, Xăng+ Điện, Tự động): 870.000.000 VNĐ
- HÌNH XE: Bên ngoài + Bên trong.
- CÁC TÍNH NĂNG NỔI BẬT:
- THÔNG SỐ KỸ THUẬT: so sánh 3 loại
THÔNG TIN CHUNG (nhấp vào)
Số chỗ ngồi | 5 | |
Kiểu dáng | Sedan | |
Nhiên liệu | Xăng | |
Nhập khẩu | Thái Lan | |
Kích thướt tổng thể bên ngoài (D x R x C) (mm) | 4630 x 1780 x 1435 | |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2700 | |
Chiều rộng cơ sở (Trước/ sau) (mm) | 1531/1548 | |
Khoảng sáng gầm xe (mm) | 128 | |
Bán kính vòng quay tối thiểu (m) | 5,2 | |
Trọng lượng không tải (kg) | 1330 | |
Trọng lượng toàn tải (kg) | 1720 | |
Dung tích bình nhiên liệu (L) | 50 | |
Dung tích khoang hành lý (L) | 468 | |
Động cơ | Loại động cơ | 2ZR-FBE (1,8L) |
Số xy lanh | 4 | |
Bố trí xy lanh | Thẳng hàng | |
Dung tích xy lanh (cc) | 1798 | |
Hệ thống nhiên liệu | Van biến thiên kép | |
Loại nhiên liệu | Xăng | |
Công suất tối đa (kW (Mã lực) @ vòng/phút) | (103) 138/6400 | |
Mô men xoắn tối đa (Nm @ vòng/phút) | 172/4000 | |
Tốc độ tối đa | 180 | |
Tiêu chuẩn khí thải | Euro 6 | |
Chế độ lái | 1.8G | Không |
1.8V + 1.8HEV (Normal + Eco + Power) | 3 chế độ | |
Hệ thống truyền động | Dẫn động cầu trước/FWD | |
Hộp số | Số tự động Vô cấp/ 7 cấp | |
Hệ thống treo | Trước | Độc lập Macpherson |
Sau | Tay đoàn kép | |
Hệ thống lái | Trợ lực tay lái | Điện |
Vành & lốp xe | Loại vành | Hợp kim |
Kích thước lốp: 1.8G | 205/60R16 | |
Kích thước lốp: 1.8V + 1.8HEV | 205/55R17 | |
Lốp dự phòng | T125/70D17 | |
Phanh | Trước | Đĩa thông gió |
Sau | Đĩa đặc | |
Tiêu thụ nhiên liệu | Kết hợp | 6,8 |
Trong đô thị | 9 | |
Ngoài đô thị | 5,6 |
NGOẠI THẤT (nhấp vào)
Cụm đèn trước | Đèn chiếu gần | Bi LED |
Đèn chiếu xa | Bi LED | |
Đèn chiếu sáng ban ngày | LED | |
Đèn tự động | Có | |
Hệ thống nhắc nhở đèn sáng | Có | |
Hệ thống cân bằng góc chiếu | Có | |
Chế độ đèn chờ dẫn đường | Có | |
Đèn sương mù | Trước | LED |
Cụm đèn sau | LED | |
Đèn báo phanh trên cao | LED | |
Gương chiếu hậu ngoài | Chức năng điều chỉnh điện | Có |
Chức năng gập điện | Có | |
Tích hợp đèn báo rẽ | Có | |
Màu | Cùng màu thân xe | |
Chức năng chống chói tự động | Có | |
Chức năng tự điều chỉnh khi lùi | Có (1.8V + 1.8HEV) | |
Gạt mưa | 1.8G | Gián đoạn |
1.8V + 1.8HEV | Tự động | |
Sấy kính sau | Có | |
Ăng ten | In trên kính | |
Tay nắm cửa ngoài | Cùng màu thân xe, có nút bấm | |
Cản xe | Trước | Cùng màu thân xe/Colored |
Sau | Đen/Black | |
Lưới tản nhiệt | Trước | Sơn đen |
NỘI THẤT (nhấp vào)
Tay lái | Loại tay lái | 3 chấu |
Chất liệu | Da | |
Nút bấm điều khiển tích hợp | Có | |
Điều chỉnh | Chỉnh tay 4 hướng | |
Gương chiếu hậu trong | 2 chế độ ngày và đêm | |
Tay nắm cửa trong | Cùng màu thân xe | |
Cụm đồng hồ | Loại đồng hồ | Kỹ thuật số |
Đèn báo chế độ Eco | Có/With | |
Chức năng báo lượng tiêu thụ nhiên liệu | Có/With | |
Chức năng báo vị trí cần số | Có/With | |
Màn hình hiển thị đa thông tin | LCD | |
Cửa sổ trời | Không có | |
Ghế | Chất liệu bọc ghế | Da |
Ghế tài | Chỉnh điện 10 hướng | |
Ghế phụ | Chỉnh tay 4 hướng | |
Hàng ghế sau | Gập 60:40 | |
Tựa tay hàng ghế sau | Có |
TIỆN NGHI (nhấp vào)
Hệ thống điều hòa | Tự động | |
Cửa gió sau | Có | |
Hệ thống âm thanh | Đầu đĩa | DVD 9″ |
Số loa | 6 loa | |
Cổng kết nối USB | Có | |
Kết nối Bluetooth | Có | |
Đàm thoại rảnh tay | Có | |
Kết nối điện thoại thông minh | 1.8G | Có |
1.8V + 1.8HEV | Có (không dây) | |
Chìa khóa thông minh | Khởi động bằng nút bấm | Có |
Khóa cửa điện | Có | |
Chức năng khóa cửa từ xa | Có | |
Cửa sổ chỉnh điện | Có, Chống kẹt tất cả các cửa | |
Cốp điều khiển điện | Không | |
Hệ thống sạc Có dây | Có cả 2 hàng ghế | |
Hệ thống ga hành trình | Có | |
PHANH TAY ĐIỆN TỬ | Có | |
Giữ phanh tự động | Có |
AN NINH (nhấp vào)
Hệ thống báo động | Có |
Hệ thống mã hóa khóa động cơ | Có |
AN TOÀN CHỦ ĐỘNG (nhấp vào)
Hệ thống chống bó cứng phanh | Có | |
Hệ thống hỗ trợ lực phanh khẩn cấp | Có | |
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử | Có | |
Hệ thống ổn định thân xe | Có | |
Hệ thống kiểm soát lực kéo | Có | |
Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc | Có | |
Đèn báo phanh khẩn cấp | Có | |
Camera lùi | Có | |
Cảm biến hỗ trợ đỗ xe | 1.8G | 2 |
1.8V + 1.8HEV | 6 | |
Hệ thống cảnh báo áp suất lốp | 1.8HEV | Có |
Hệ thống cảnh báo điểm mù (BSM) | 1.8HEV | Có |
TOYOTA SAFETY SENSE: | 1.8V + 1.8HEV | Có |
Cảnh báo tiền va chạm (PSC) | 1.8V + 1.8HEV | Có |
Điều khiển hành trình chủ động (DRCC) | 1.8V + 1.8HEV | Có |
Đèn chiếu xa tự động (AHB) | 1.8V + 1.8HEV | Có |
Cảnh báo lệch làn đường (LDA) | 1.8V + 1.8HEV | Có |
Hỗ trợ giữ làn đường | 1.8V + 1.8HEV | Có |
AN TOÀN BỊ ĐỘNG (nhấp vào)
Túi khí: 7 túi | Túi khí người lái & hành khách phía trước | Có (2) |
Túi khí đầu gối người lái | Có (1) | |
Túi khí bên hông phía trước | Có (2) | |
Túi khí rèm | Có (2) | |
Khóa cửa an toàn trẻ em | Có | Ghế ISO |
Dây đai an toàn | Trước | 3 điểm ELR, 7 vị trí |