0905.548.077

Chuyển tới nội dung
  Số chỗ ngồi 5
  Kiểu dáng  Sedan
  Nhiên liệu  Xăng 
  Nhập khẩu Thái Lan
  Kích thướt tổng thể bên ngoài (D x R x C) (mm) 4630 x 1780 x 1435
  Chiều dài cơ sở (mm) 2700
  Chiều rộng cơ sở (Trước/ sau) (mm) 1531/1548
  Khoảng sáng gầm xe (mm) 128
  Bán kính vòng quay tối thiểu (m) 5,2
  Trọng lượng không tải (kg) 1330
  Trọng lượng toàn tải (kg) 1720
  Dung tích bình nhiên liệu (L) 50
  Dung tích khoang hành lý (L) 468
Động cơ Loại động cơ 2ZR-FBE (1,8L)
  Số xy lanh 4
  Bố trí xy lanh Thẳng hàng
  Dung tích xy lanh (cc) 1798
  Hệ thống nhiên liệu Van biến thiên kép 
  Loại nhiên liệu Xăng
  Công suất tối đa (kW (Mã lực) @ vòng/phút) (103) 138/6400 
  Mô men xoắn tối đa (Nm @ vòng/phút) 172/4000 
  Tốc độ tối đa 180
  Tiêu chuẩn khí thải Euro 6
Chế độ lái 1.8G Không
  1.8V + 1.8HEV (Normal + Eco + Power) 3 chế độ
Hệ thống truyền động   Dẫn động cầu trước/FWD
Hộp số   Số tự động Vô cấp/ 7 cấp
Hệ thống treo Trước Độc lập Macpherson
  Sau Tay đoàn kép
Hệ thống lái Trợ lực tay lái Điện
Vành & lốp xe Loại vành Hợp kim 
  Kích thước lốp: 1.8G 205/60R16
  Kích thước lốp: 1.8V + 1.8HEV  205/55R17
  Lốp dự phòng T125/70D17
Phanh Trước Đĩa thông gió
  Sau Đĩa đặc
Tiêu thụ nhiên liệu Kết hợp 6,8
  Trong đô thị 9
  Ngoài đô thị 5,6
Cụm đèn trước Đèn chiếu gần Bi LED 
  Đèn chiếu xa Bi LED 
  Đèn chiếu sáng ban ngày LED
  Đèn tự động
  Hệ thống nhắc nhở đèn sáng
  Hệ thống cân bằng góc chiếu
  Chế độ đèn chờ dẫn đường
Đèn sương mù Trước LED
Cụm đèn sau   LED
Đèn báo phanh trên cao   LED
Gương chiếu hậu ngoài Chức năng điều chỉnh điện
  Chức năng gập điện
  Tích hợp đèn báo rẽ
  Màu Cùng màu thân xe
  Chức năng chống chói tự động Có 
  Chức năng tự điều chỉnh khi lùi Có (1.8V + 1.8HEV)
Gạt mưa 1.8G Gián đoạn 
  1.8V + 1.8HEV  Tự động 
Sấy kính sau   Có 
Ăng ten   In trên kính 
Tay nắm cửa ngoài   Cùng màu thân xe, có nút bấm
Cản xe Trước Cùng màu thân xe/Colored
  Sau Đen/Black
Lưới tản nhiệt Trước Sơn đen 
Tay lái Loại tay lái 3 chấu
  Chất liệu Da
  Nút bấm điều khiển tích hợp Có 
  Điều chỉnh Chỉnh tay 4 hướng
Gương chiếu hậu trong   2 chế độ ngày và đêm
Tay nắm cửa trong   Cùng màu thân xe 
Cụm đồng hồ Loại đồng hồ Kỹ thuật số
  Đèn báo chế độ Eco Có/With
  Chức năng báo lượng tiêu thụ nhiên liệu Có/With
  Chức năng báo vị trí cần số Có/With
  Màn hình hiển thị đa thông tin LCD
Cửa sổ trời   Không có
Ghế Chất liệu bọc ghế Da
  Ghế tài Chỉnh điện 10 hướng 
  Ghế phụ Chỉnh tay 4 hướng 
  Hàng ghế sau Gập 60:40
  Tựa tay hàng ghế sau
Hệ thống điều hòa   Tự động 
Cửa gió sau  
Hệ thống âm thanh Đầu đĩa DVD 9″ 
  Số loa 6 loa 
  Cổng kết nối USB
  Kết nối Bluetooth
  Đàm thoại rảnh tay
Kết nối điện thoại thông minh 1.8G Có 
  1.8V + 1.8HEV Có (không dây)
Chìa khóa thông minh  Khởi động bằng nút bấm
Khóa cửa điện  
Chức năng khóa cửa từ xa  
Cửa sổ chỉnh điện   Có, Chống kẹt tất cả các cửa
Cốp điều khiển điện   Không 
Hệ thống sạc Có dây   Có cả 2 hàng ghế 
Hệ thống ga hành trình  
PHANH TAY ĐIỆN TỬ   Có 
Giữ phanh tự động   Có 
Hệ thống báo động
Hệ thống mã hóa khóa động cơ
Hệ thống chống bó cứng phanh  
Hệ thống hỗ trợ lực phanh khẩn cấp  
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử  
Hệ thống ổn định thân xe  
Hệ thống kiểm soát lực kéo  
Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc  
Đèn báo phanh khẩn cấp  
Camera lùi  
Cảm biến hỗ trợ đỗ xe 1.8G 2
  1.8V + 1.8HEV  6
Hệ thống cảnh báo áp suất lốp 1.8HEV  Có 
Hệ thống cảnh báo điểm mù (BSM) 1.8HEV  Có 
TOYOTA SAFETY SENSE:  1.8V + 1.8HEV  Có 
Cảnh báo tiền va chạm (PSC) 1.8V + 1.8HEV  Có 
Điều khiển hành trình chủ động (DRCC) 1.8V + 1.8HEV  Có 
Đèn chiếu xa tự động (AHB) 1.8V + 1.8HEV  Có 
Cảnh báo lệch làn đường (LDA) 1.8V + 1.8HEV  Có 
Hỗ trợ giữ làn đường 1.8V + 1.8HEV
Túi khí: 7 túi Túi khí người lái & hành khách phía trước Có (2)
  Túi khí đầu gối người lái Có (1)
  Túi khí bên hông phía trước Có (2)
  Túi khí rèm Có (2)
Khóa cửa an toàn trẻ em Ghế ISO 
Dây đai an toàn Trước 3 điểm ELR, 7 vị trí