0905.548.077

Chuyển tới nội dung
  Số chỗ ngồi 5
  Kiểu dáng  SUV
  Nhiên liệu  Xăng 
    Xăng + Điện
  Nhập khẩu Indonesia
  Kích thướt tổng thể bên ngoài (D x R x C) (mm) 4310 x 1770 x 1655
  Chiều dài cơ sở (mm) 2620
  Chiều rộng cơ sở (Trước/ sau) (mm) 1525/1520
  Khoảng sáng gầm xe (mm) 210
  Bán kính vòng quay tối thiểu (m) 5,2
  Trọng lượng không tải (kg) 1175
  Trọng lượng toàn tải (kg) 1575
  Dung tích bình nhiên liệu (L) 42
  Khoang hành lý (L) 471
Động cơ Loại động cơ 2NR-VE (1.5L)
  Số xy lanh 4
  Bố trí xy lanh Thẳng hàng
  Dung tích xy lanh (cc) 1496
  Tỷ số nén  11.5
  Hệ thống nhiên liệu Phun xăng điện tử
  Loại nhiên liệu: 1.5CVT Xăng
  1.5HEV Xăng + Điện 
Động cơ xăng Công suất tối đa (Kw) (Mã lực) (78) 105 /6000 
  Mô men xoắn tối đa: (Nm) 138/4200
Môtơ điện Công suất tối đa (Kw) (Mã lực)  59(79)
  Mô men xoắn tối đa (Nm) 141
  Tiêu chuẩn khí thải Euro 5
Chế độ lái Eco / Normal / Power 3 chế độ
Hệ thống truyền động   Dẫn động cầu trước/FWD
Hộp số   Số tự động Vô cấp
Hệ thống treo Trước Độc lập Macpherson
  Sau Thanh xoắn 
Hệ thống lái Trợ lực tay lái Điện
Vành & lốp xe Loại vành Hợp kim 
  Kích thước lốp 215/55R18
  Lốp dự phòng Hợp kim
Phanh Trước Đĩa 
  Sau Đĩa 
Tiêu thụ nhiên liệu Kết hợp (L) 3,8 (5,95)
  Trong đô thị  3,56 (7,41)
  Ngoài đô thị  3,93 (5,1)
Cụm đèn trước Đèn chiếu gần LED 
  Đèn chiếu xa LED 
  Đèn tự động
  Hệ thống cân bằng góc 
  Chế độ đèn chờ dẫn đường
Đèn sương mù Trước LED
Cụm đèn sau   LED
Đèn báo phanh trên cao   LED
Gương chiếu hậu ngoài Điều chỉnh điện
  Chức năng gập điện Tự động 
  Tích hợp đèn báo rẽ
  Tích hợp đèn chào mừng
Gạt mưa Trước Gián đoạn
  Sau Gián đoạn
Ăng ten   Vây cá
Thanh đỡ nóc xe   Có 
Tay lái Loại tay lái 3 chấu
  Chất liệu Da
  Nút bấm điều khiển tích hợp
  Điều chỉnh Chỉnh tay 4 hướng
Lẫy chuyển số Xăng 
  Xăng + Điện  Không 
Gương chiếu hậu trong   2 chế độ ngày và đêm
Đèn trang trí khoang lái  Điều chỉnh màu sắc 
Kính trần toàn cảnh  Xăng  Không
  Xăng + Điện  Có 
Cụm đồng hồ Loại đồng hồ Kỹ thuật số
  Đèn báo phanh
  Chức năng báo lượng tiêu thụ nhiên liệu
  Chức năng báo vị trí cần số
  Nhắc nhở đèn sáng
  Nhắc quên chìa khóa 
  Màn hình hiển thị đa thông tin 7″ TFT
Ghế Chất liệu bọc ghế Da
  Ghế tài Chỉnh điện 8 hướng
  Ghế phụ Chỉnh tay 4 hướng 
  Hàng ghế sau Gập 60:40
  Tựa tay hàng ghế sau
Hệ thống điều hòa   Tự động 
Cửa gió sau  
Hệ thống âm thanh Đầu đĩa DVD 10″ 
  Số loa 6 loa PIONEER
  Cổng kết nối USB
  Kết nối Bluetooth
  Đàm thoại rảnh tay
  Kết nối điện thoại thông minh
Chìa khóa thông minh  Khởi động bằng nút bấm
Khóa cửa điện  
Chức năng khóa cửa từ xa  
Cửa sổ chỉnh điện   Có 
Cốp điều khiển điện + Đá cốp 1.5 Xăng Không
  1.5 Xăng + Điện
Sạc có dây   hàng ghế sau
PHANH TAY ĐIỆN TỬ  Tự động giữ phanh
SẠC KHÔNG DÂY  
Hệ thống báo động
Hệ thống mã hóa khóa động cơ
Hệ thống chống bó cứng phanh  
Hệ thống hỗ trợ lực phanh khẩn cấp  
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử  
Hệ thống ổn định thân xe  
Hệ thống kiểm soát lực kéo  
Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc  
Đèn báo phanh khẩn cấp  
Cảnh báo áp suất lốp   
Cảm biến hỗ trợ đỗ xe Trước 
  Sau
CAMERA 360o  
Hệ thống cảnh báo điểm mù   
Cảnh báo phương tiện cắt ngang   
HỆ THỐNG AN TOÀN TOYOTA    
Cảnh báo tiền va chạm  
Cảnh báo lệch làn đường và hỗ trợ giữ làn  
Đèn chiếu xa tự động  
Kiểm soát vận hành chân ga  
Cảnh báo phương tiện phía trước khởi hành  
Điều khiển hành trình chủ động  
Túi khí: 6 cái Túi khí người lái & hành khách phía trước
  Túi khí đầu gối người lái Không
  Túi khí bên hông phía trước
  Túi khí rèm
  Túi khí bên hông phía sau
Khóa cửa an toàn trẻ em Ghế ISO 
Dây đai an toàn Trước 3 điểm ELR, 7 vị trí