- TOYOTA YARIS CROSS CÓ 05 MÀU: Trắng ngọc trai, Ngọc Lam, Cam (+ NÓC ĐEN) & Trắng ngọc trai, Đen.
- TOYOTA YARIS CROSS 1.5CVT (5 chỗ, Máy Xăng, Tự động) (MÀU ĐEN): 650.000.000 VNĐ.
- TOYOTA YARIS CROSS 1.5CVT (5 chỗ, Máy Xăng, Tự động) (TRẮNG NGỌC TRAI): 658.000.000 VNĐ.
- TOYOTA YARIS CROSS 1.5CVT (5 chỗ, Máy Xăng, Tự động) (TRẮNG NGỌC TRAI, NGỌC LAM, CAM + NÓC ĐEN): 662.000.000 VNĐ.
- TOYOTA YARIS CROSS 1.5HEV (5 chỗ, Xăng + Điện, Tự động) (MÀU ĐEN): 765.000.000 VNĐ.
- TOYOTA YARIS CROSS 1.5HEV (5 chỗ, Xăng + Điện, Tự động) (TRẮNG NGỌC TRAI): 773.000.000 VNĐ.
- TOYOTA YARIS CROSS 1.5HEV (5 chỗ, Xăng + Điện, Tự động) (TRẮNG NGỌC TRAI, NGỌC LAM, CAM + NÓC ĐEN): 777.000.000 VNĐ.
- HÌNH XE: Bên ngoài + Bên trong.
- CÁC TÍNH NĂNG NỔI BẬT:
- THÔNG SỐ KỸ THUẬT: so sánh 2 loại
THÔNG TIN CHUNG (nhấp vào)
Số chỗ ngồi | 5 | |
Kiểu dáng | SUV | |
Nhiên liệu | Xăng | |
Xăng + Điện | ||
Nhập khẩu | Indonesia | |
Kích thướt tổng thể bên ngoài (D x R x C) (mm) | 4310 x 1770 x 1655 | |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2620 | |
Chiều rộng cơ sở (Trước/ sau) (mm) | 1525/1520 | |
Khoảng sáng gầm xe (mm) | 210 | |
Bán kính vòng quay tối thiểu (m) | 5,2 | |
Trọng lượng không tải (kg) | 1175 | |
Trọng lượng toàn tải (kg) | 1575 | |
Dung tích bình nhiên liệu (L) | 42 | |
Khoang hành lý (L) | 471 | |
Động cơ | Loại động cơ | 2NR-VE (1.5L) |
Số xy lanh | 4 | |
Bố trí xy lanh | Thẳng hàng | |
Dung tích xy lanh (cc) | 1496 | |
Tỷ số nén | 11.5 | |
Hệ thống nhiên liệu | Phun xăng điện tử | |
Loại nhiên liệu: 1.5CVT | Xăng | |
1.5HEV | Xăng + Điện | |
Động cơ xăng | Công suất tối đa (Kw) (Mã lực) | (78) 105 /6000 |
Mô men xoắn tối đa: (Nm) | 138/4200 | |
Môtơ điện | Công suất tối đa (Kw) (Mã lực) | 59(79) |
Mô men xoắn tối đa (Nm) | 141 | |
Tiêu chuẩn khí thải | Euro 5 | |
Chế độ lái | Eco / Normal / Power | 3 chế độ |
Hệ thống truyền động | Dẫn động cầu trước/FWD | |
Hộp số | Số tự động Vô cấp | |
Hệ thống treo | Trước | Độc lập Macpherson |
Sau | Thanh xoắn | |
Hệ thống lái | Trợ lực tay lái | Điện |
Vành & lốp xe | Loại vành | Hợp kim |
Kích thước lốp | 215/55R18 | |
Lốp dự phòng | Hợp kim | |
Phanh | Trước | Đĩa |
Sau | Đĩa | |
Tiêu thụ nhiên liệu | Kết hợp (L) | 3,8 (5,95) |
Trong đô thị | 3,56 (7,41) | |
Ngoài đô thị | 3,93 (5,1) |
NGOẠI THẤT (nhấp vào)
Cụm đèn trước | Đèn chiếu gần | LED |
Đèn chiếu xa | LED | |
Đèn tự động | Có | |
Hệ thống cân bằng góc | Có | |
Chế độ đèn chờ dẫn đường | Có | |
Đèn sương mù | Trước | LED |
Cụm đèn sau | LED | |
Đèn báo phanh trên cao | LED | |
Gương chiếu hậu ngoài | Điều chỉnh điện | Có |
Chức năng gập điện | Tự động | |
Tích hợp đèn báo rẽ | Có | |
Tích hợp đèn chào mừng | Có | |
Gạt mưa | Trước | Gián đoạn |
Sau | Gián đoạn | |
Ăng ten | Vây cá | |
Thanh đỡ nóc xe | Có |
NỘI THẤT (nhấp vào)
Tay lái | Loại tay lái | 3 chấu |
Chất liệu | Da | |
Nút bấm điều khiển tích hợp | Có | |
Điều chỉnh | Chỉnh tay 4 hướng | |
Lẫy chuyển số | Xăng | Có |
Xăng + Điện | Không | |
Gương chiếu hậu trong | 2 chế độ ngày và đêm | |
Đèn trang trí khoang lái | Điều chỉnh màu sắc | Có |
Kính trần toàn cảnh | Xăng | Không |
Xăng + Điện | Có | |
Cụm đồng hồ | Loại đồng hồ | Kỹ thuật số |
Đèn báo phanh | Có | |
Chức năng báo lượng tiêu thụ nhiên liệu | Có | |
Chức năng báo vị trí cần số | Có | |
Nhắc nhở đèn sáng | Có | |
Nhắc quên chìa khóa | Có | |
Màn hình hiển thị đa thông tin | 7″ TFT | |
Ghế | Chất liệu bọc ghế | Da |
Ghế tài | Chỉnh điện 8 hướng | |
Ghế phụ | Chỉnh tay 4 hướng | |
Hàng ghế sau | Gập 60:40 | |
Tựa tay hàng ghế sau | Có |
TIỆN NGHI (nhấp vào)
Hệ thống điều hòa | Tự động | |
Cửa gió sau | Có | |
Hệ thống âm thanh | Đầu đĩa | DVD 10″ |
Số loa | 6 loa PIONEER | |
Cổng kết nối USB | Có | |
Kết nối Bluetooth | Có | |
Đàm thoại rảnh tay | Có | |
Kết nối điện thoại thông minh | Có | |
Chìa khóa thông minh | Khởi động bằng nút bấm | Có |
Khóa cửa điện | Có | |
Chức năng khóa cửa từ xa | Có | |
Cửa sổ chỉnh điện | Có | |
Cốp điều khiển điện + Đá cốp | 1.5 Xăng | Không |
1.5 Xăng + Điện | Có | |
Sạc có dây | hàng ghế sau | |
PHANH TAY ĐIỆN TỬ | Tự động giữ phanh | Có |
SẠC KHÔNG DÂY | Có |
AN NINH (nhấp vào)
Hệ thống báo động | Có |
Hệ thống mã hóa khóa động cơ | Có |
AN TOÀN CHỦ ĐỘNG (nhấp vào)
Hệ thống chống bó cứng phanh | Có | |
Hệ thống hỗ trợ lực phanh khẩn cấp | Có | |
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử | Có | |
Hệ thống ổn định thân xe | Có | |
Hệ thống kiểm soát lực kéo | Có | |
Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc | Có | |
Đèn báo phanh khẩn cấp | Có | |
Cảnh báo áp suất lốp | Có | |
Cảm biến hỗ trợ đỗ xe | Trước | Có |
Sau | Có | |
CAMERA 360o | Có | |
Hệ thống cảnh báo điểm mù | Có | |
Cảnh báo phương tiện cắt ngang | Có | |
HỆ THỐNG AN TOÀN TOYOTA | ||
Cảnh báo tiền va chạm | Có | |
Cảnh báo lệch làn đường và hỗ trợ giữ làn | Có | |
Đèn chiếu xa tự động | Có | |
Kiểm soát vận hành chân ga | Có | |
Cảnh báo phương tiện phía trước khởi hành | Có | |
Điều khiển hành trình chủ động | Có |
AN TOÀN BỊ ĐỘNG (nhấp vào)
Túi khí: 6 cái | Túi khí người lái & hành khách phía trước | Có |
Túi khí đầu gối người lái | Không | |
Túi khí bên hông phía trước | Có | |
Túi khí rèm | Có | |
Túi khí bên hông phía sau | Có | |
Khóa cửa an toàn trẻ em | Có | Ghế ISO |
Dây đai an toàn | Trước | 3 điểm ELR, 7 vị trí |