- TOYOTA INNOVA CROSS CÓ 5 MÀU: Trắng ngọc trai, Đen, Bạc, Nâu đồng, Xanh ánh đen.
- TOYOTA INNOVA CROSS 2.0CVT (8 chỗ, Máy Xăng, Số Tự Động): 810.000.000 VNĐ.
- TOYOTA INNOVA CROSS 2.0HEV (7 chỗ, Xăng + Điện, Số Tự động): 990.000.000 VNĐ.
- HÌNH XE: Bên ngoài + Bên trong.
- CÁC TÍNH NĂNG NỔI BẬT:
- THÔNG SỐ KỸ THUẬT: so sánh 2 loại
THÔNG TIN CHUNG (nhấp vào)
Số chỗ ngồi: 2.0 Xăng | 8 | |
Xăng + Điện | 7 | |
Kiểu dáng | MPV Đa dụng | |
Nhiên liệu | Xăng | |
Nhập khẩu | Indonesia | |
Kích thướt tổng thể bên ngoài (D x R x C) (mm) | 4755 x 1850 x 1790 | |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2850 | |
Khoảng sáng gầm xe (mm) | 170 | |
Bán kính vòng quay tối thiểu (m) | 5,67 | |
Dung tích bình nhiên liệu (L) | 52 | |
Động cơ | Loại động cơ | M20A-FKS |
Số xy lanh | 4 | |
Bố trí xy lanh | Thẳng hàng | |
Dung tích xy lanh (cc) | 1987 | |
Hệ thống nhiên liệu | Phun xăng điện tử | |
Loại nhiên liệu | Xăng | |
Công suất tối đa (kW (Mã lực) @ vòng/phút) | (128) 172/6600 | |
Mô men xoắn tối đa (Nm @ vòng/phút) | 205/4500-4900 | |
Tiêu chuẩn khí thải | Euro 5 | |
Chế độ lái | Xăng: ECO + NORMAL | 2 chế độ |
Xăng + Điện: ECO + NORMAL + POWER | 3 chế độ | |
Hệ thống truyền động | Dẫn động cầu trước/FWD | |
Hộp số | Tự động vô cấp | |
Hệ thống treo | Trước | Độc lập Macpherson |
Sau | Torsion Beam | |
Hệ thống lái | Trợ lực tay lái | Điện |
Lốp xe & vành | Kích thước lốp: Xăng: | 216/60R17 |
Xăng + Điện: | 225/50R18 | |
Loại vành | Mâm đúc | |
Lốp dự phòng | Mâm đúc | |
Phanh | Trước | Đĩa |
Sau | Đĩa | |
Tiêu thụ nhiên liệu | Kết hợp | 7,2 (4,92) |
Trong đô thị | 8,7 (4,35) | |
Ngoài đô thị | 6,3 (5,26) |
NGOẠI THẤT (nhấp vào)
Cụm đèn trước | Đèn chiếu gần | LED |
Đèn chiếu xa | LED | |
Tự động Bật/Tắt | Có | |
Hệ thống cân bằng góc chiếu | Chỉnh tay | |
Chế độ đèn chờ dẫn đường | Có | |
Đèn chiếu sáng ban ngày: Xăng | Không | |
Xăng + Điện: | Có | |
Đèn sương mù | Trước | LED |
Cụm đèn sau | LED | |
Đèn báo phanh trên cao | LED | |
Gương chiếu hậu ngoài | Chức năng điều chỉnh điện | Có |
Chức năng gập điện | Có | |
Tích hợp đèn báo rẽ | Có | |
Tích hợp đèn chào mừng | Có | |
Màu | Cùng màu thân xe | |
Gạt mưa | Trước | Gián đoạn |
Sau | Gián đoạn | |
Sấy kính sau | Có | |
Ăng ten | Vây cá/Sharkfin | |
Tay nắm cửa ngoài | Xăng: | Cùng màu thân xe |
Xăng + Điện: | Mạ Crôm |
NỘI THẤT (nhấp vào)
Tay lái | Loại tay lái | 3 chấu |
Chất liệu | Da | |
Nút bấm điều khiển tích hợp | Điều chỉnh âm thanh | |
Điều chỉnh | Chỉnh tay 4 hướng | |
Lẫy chuyển số | Có | |
Gương chiếu hậu trong | Chống chói tự động | |
Cụm đồng hồ | Loại đồng hồ | Digital |
Đèn báo chế độ Eco | Có | |
Chức năng báo lượng tiêu thụ nhiên liệu | Có | |
Chức năng báo vị trí cần số | Có | |
Màn hình hiển thị đa thông tin | TFT 7 inch | |
Cửa sổ trời | Xăng | Không |
Xăng + Điện | Có, toàn cảnh | |
Ghế | Chất liệu bọc ghế | Da |
Ghế tài | Chỉnh điện 8 hướng | |
Ghế phụ | Chỉnh tay 4 hướng | |
Hàng ghế 2: | Xăng | Gập 60:40 |
Xăng + Điện: chỉnh điện 4 hướng, có đệm chân chỉnh điện 2 hướng, tựa tay | 2 ghế Thương gia, có lối đi ở giữa. | |
Hàng ghế 3 | Gâp 50:50 phẳng | |
Tựa tay hàng ghế hai | Có |
TIỆN NGHI (nhấp vào)
Hệ thống điều hòa | Tự động | |
Cửa gió sau | Có | |
Hộp làm mát | Có | |
Hệ thống âm thanh | Đầu đĩa | DVD 10,1 inch |
Số loa | 6 loa | |
Cổng kết nối USB | Có | |
Kết nối Bluetooth | Có | |
Đàm thoại rảnh tay | Có | |
Kết nối điện thoại thông minh KO DÂY | Có | |
Chìa khóa thông minh | Khởi động bằng nút bấm | Có |
Khóa cửa điện | Có | |
Chức năng khóa cửa từ xa | Có | |
Cửa sổ chỉnh điện | Có, 1 chạm, chống kẹt các cửa | |
Cốp điều khiển điện | Có | |
Đá cốp | Có | |
Hệ thống sạc Có dây | Có cả 2 hàng ghế | |
Hệ thống ga tự động | Có | |
THẮNG TAY ĐIỆN TỬ | Có | |
Hỗ trợ giữ phanh | Auto Hold | Có |
AN NINH (nhấp vào)
Hệ thống báo động | Có |
Hệ thống mã hóa khóa động cơ | Có |
AN TOÀN CHỦ ĐỘNG (nhấp vào)
Hệ thống chống bó cứng phanh | Có | |
Hệ thống hỗ trợ lực phanh khẩn cấp | Có | |
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử | Có | |
Hệ thống ổn định thân xe | Có | |
Hệ thống kiểm soát lực kéo | Có | |
Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc | Có | |
Đèn báo phanh khẩn cấp | Có | |
Cảnh báo áp suất lốp | Có | |
Camera 360o | Có | |
Cảm biến hỗ trợ đỗ xe | 8 | |
Hệ thống cảnh báo điểm mù (BSM) | Xăng: | Không |
Xăng + Điện: | Có | |
Cảnh báo phương tiện cắt ngang (RCTA) | Xăng: | Không |
Xăng + Điện: | Có | |
HỆ THỐNG AN TOÀN TOYOTA |
Xăng: Không Xăng + Điện: Có |
|
Cảnh báo tiền va chạm (PCS) | ||
Cảnh báo chệch làn đường (LDA) | ||
Hỗ trợ giữ làn đường (LTA) | ||
Điều khiển hành trình chủ động (DRCC) | ||
Đèn chiếu xa tự động (AHB) |
AN TOÀN BỊ ĐỘNG (nhấp vào)
Túi khí: 6 túi | Túi khí người lái & hành khách phía trước | Có |
Túi khí đầu gối người lái | ||
Túi khí bên hông phía trước | Có | |
Túi khí rèm | Có | |
Túi khí bên hông phía sau | Có | |
Khóa cửa an toàn trẻ em | Có | Ghế ISO |
Dây đai an toàn | Trước | 3 điểm ELR, 7 vị trí |