0905.548.077

Chuyển tới nội dung
  Số chỗ ngồi: 2.0 Xăng 8
  Xăng + Điện  7
  Kiểu dáng  MPV Đa dụng 
  Nhiên liệu  Xăng 
  Nhập khẩu Indonesia
  Kích thướt tổng thể bên ngoài (D x R x C) (mm) 4755 x 1850 x 1790
  Chiều dài cơ sở (mm) 2850
  Khoảng sáng gầm xe (mm) 170
  Bán kính vòng quay tối thiểu (m) 5,67
  Dung tích bình nhiên liệu (L) 52
Động cơ Loại động cơ M20A-FKS
  Số xy lanh 4
  Bố trí xy lanh Thẳng hàng
  Dung tích xy lanh (cc) 1987
  Hệ thống nhiên liệu Phun xăng điện tử
  Loại nhiên liệu Xăng
  Công suất tối đa (kW (Mã lực) @ vòng/phút) (128) 172/6600 
  Mô men xoắn tối đa (Nm @ vòng/phút) 205/4500-4900
  Tiêu chuẩn khí thải Euro 5
Chế độ lái Xăng: ECO + NORMAL 2 chế độ
  Xăng + Điện: ECO + NORMAL + POWER 3 chế độ
Hệ thống truyền động   Dẫn động cầu trước/FWD
Hộp số   Tự động vô cấp 
Hệ thống treo Trước Độc lập Macpherson
  Sau Torsion Beam 
Hệ thống lái Trợ lực tay lái Điện
Lốp xe & vành Kích thước lốp: Xăng: 216/60R17
  Xăng + Điện: 225/50R18
  Loại vành Mâm đúc
  Lốp dự phòng Mâm đúc
Phanh Trước Đĩa 
  Sau Đĩa 
Tiêu thụ nhiên liệu Kết hợp 7,2 (4,92)
  Trong đô thị 8,7 (4,35)
  Ngoài đô thị 6,3 (5,26)
Cụm đèn trước Đèn chiếu gần LED 
  Đèn chiếu xa LED
  Tự động Bật/Tắt
  Hệ thống cân bằng góc chiếu Chỉnh tay
  Chế độ đèn chờ dẫn đường
  Đèn chiếu sáng ban ngày: Xăng Không
  Xăng + Điện:
Đèn sương mù Trước LED
Cụm đèn sau   LED
Đèn báo phanh trên cao   LED
Gương chiếu hậu ngoài Chức năng điều chỉnh điện
  Chức năng gập điện
  Tích hợp đèn báo rẽ
  Tích hợp đèn chào mừng
  Màu Cùng màu thân xe
Gạt mưa Trước Gián đoạn
  Sau Gián đoạn
Sấy kính sau   Có 
Ăng ten   Vây cá/Sharkfin
Tay nắm cửa ngoài  Xăng: Cùng màu thân xe
  Xăng + Điện:  Mạ Crôm 
Tay lái Loại tay lái 3 chấu
  Chất liệu Da
  Nút bấm điều khiển tích hợp Điều chỉnh âm thanh
  Điều chỉnh Chỉnh tay 4 hướng
Lẫy chuyển số  
Gương chiếu hậu trong   Chống chói tự động
Cụm đồng hồ Loại đồng hồ Digital
  Đèn báo chế độ Eco
  Chức năng báo lượng tiêu thụ nhiên liệu
  Chức năng báo vị trí cần số
  Màn hình hiển thị đa thông tin TFT 7 inch 
Cửa sổ trời Xăng Không
  Xăng + Điện  Có, toàn cảnh
Ghế Chất liệu bọc ghế Da
  Ghế tài Chỉnh điện 8 hướng 
  Ghế phụ Chỉnh tay 4 hướng 
Hàng ghế 2:  Xăng Gập 60:40
  Xăng + Điện: chỉnh điện 4 hướng, có đệm chân chỉnh điện 2 hướng, tựa tay 2 ghế Thương gia, có lối đi ở giữa.
Hàng ghế 3   Gâp 50:50 phẳng
  Tựa tay hàng ghế hai
Hệ thống điều hòa   Tự động 
Cửa gió sau  
Hộp làm mát  
Hệ thống âm thanh Đầu đĩa DVD 10,1 inch
  Số loa 6 loa 
  Cổng kết nối USB
  Kết nối Bluetooth
  Đàm thoại rảnh tay
  Kết nối điện thoại thông minh KO DÂY
Chìa khóa thông minh  Khởi động bằng nút bấm
Khóa cửa điện  
Chức năng khóa cửa từ xa  
Cửa sổ chỉnh điện   Có, 1 chạm, chống kẹt các cửa
Cốp điều khiển điện    Có 
Đá cốp  
Hệ thống sạc Có dây   Có cả 2 hàng ghế 
Hệ thống ga tự động   
THẮNG TAY ĐIỆN TỬ  
Hỗ trợ giữ phanh Auto Hold
Hệ thống báo động
Hệ thống mã hóa khóa động cơ
Hệ thống chống bó cứng phanh  
Hệ thống hỗ trợ lực phanh khẩn cấp  
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử  
Hệ thống ổn định thân xe  
Hệ thống kiểm soát lực kéo  
Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc  
Đèn báo phanh khẩn cấp  
Cảnh báo áp suất lốp   
Camera 360o  
Cảm biến hỗ trợ đỗ xe   8
Hệ thống cảnh báo điểm mù (BSM) Xăng: Không
  Xăng + Điện: 
Cảnh báo phương tiện cắt ngang (RCTA) Xăng: Không
  Xăng + Điện: 
HỆ THỐNG AN TOÀN TOYOTA 

Xăng: Không

Xăng + Điện: Có 

 
Cảnh báo tiền va chạm (PCS)    
Cảnh báo chệch làn đường (LDA)    
Hỗ trợ giữ làn đường (LTA)    
Điều khiển hành trình chủ động (DRCC)    
Đèn chiếu xa tự động (AHB)    
Túi khí: 6 túi Túi khí người lái & hành khách phía trước
  Túi khí đầu gối người lái  
  Túi khí bên hông phía trước
  Túi khí rèm
  Túi khí bên hông phía sau
Khóa cửa an toàn trẻ em Ghế ISO 
Dây đai an toàn Trước 3 điểm ELR, 7 vị trí