0905.548.077

Chuyển tới nội dung
  Số chỗ ngồi 7 chỗ 
  Kiểu dáng  SUV – Gầm cao
  Nhiên liệu  Xăng / Dầu
  Lắp ráp: Dầu Việt Nam 
  Nhập khẩu: Xăng  Inđônêsia
  Kích thướt tổng thể bên ngoài (D x R x C) (mm) 4795 x 1855 x 1835
  Chiều dài cơ sở (mm) 2745
  Chiều rộng cơ sở (Trước/ sau) (mm) 1545/1555
  Khoảng sáng gầm xe (mm) 279
  Bán kính vòng quay tối thiểu (m) 5,8
  Trọng lượng không tải (kg) 2000
  Trọng lượng toàn tải (kg) 2605
  Dung tích bình nhiên liệu (L) 80
Động cơ Loại động cơ 2GD-FTV 
  Số xy lanh 4
  Bố trí xy lanh Thẳng hàng
Dung tích xy lanh 2.4MT Dầu (Số sàn) 2.393 cc
  2.7AT: Xăng  2694 cc
  2.8AT: Dầu  2755cc
  Hệ thống nhiên liệu Phun nhiên liệu trực tiếp
  Loại nhiên liệu Xăng / Dầu
Công suất tối đa  (kW)(Mã lực)@vòng): 2.4MT Dầu (110) 147/3400 
  2.7AT Xăng  122 (164)/5200
  2.8AT Dầu  150 (201)/3400
Mô men xoắn tối đa (Nm @vòng): 2.4MT Dầu 400/1600 
  2.7AT Xăng  245/4000
  2.8AT Dầu  500/1600
  Tốc độ tối đa 170
  Tiêu chuẩn khí thải Euro 5
Chế độ lái  
Hệ thống truyền động   Dẫn động cầu sau/RWD
Hộp số 2.4MT  Số sàn 6 cấp 
  2.4AT + 2.7AT + 2.8AT Số tự động 6 cấp 
Hệ thống treo Trước Độc lập, Tay đòn kép
  Sau Phụ thuộc, liên kết 4 điểm
Hệ thống lái Trợ lực tay lái Thủy lực biến thiên theo tốc độ
Vành & lốp xe Loại vành Mâm đúc
  Kích thước lốp: 2.4MT  265/65R17
  2.4AT + 2.7AT +2.8AT 265/60R18
  Lốp dự phòng Mâm đúc
Phanh Trước Đĩa thông gió
  Sau Đĩa đặc
Tiêu thụ nhiên liệu Kết hợp 7,63
  Trong đô thị 9,05
  Ngoài đô thị 6,79
Cụm đèn trước Đèn chiếu gần LED 
  Đèn chiếu xa LED 
  Đèn chiếu sáng ban ngày
  Đèn tự động
  Hệ thống cân bằng góc chiếu
  Chế độ đèn chờ dẫn đường
Đèn sương mù Trước LED
Cụm đèn sau   LED
Đèn báo phanh trên cao   LED
Gương chiếu hậu ngoài Chức năng điều chỉnh điện
  Gập điện
  Tích hợp đèn báo rẽ
  Màu Cùng màu thân xe
Gạt mưa Trước Gián đoạn
  Sau Có 
Sấy kính sau   Có 
Ăng ten   Vây cá
Tay nắm cửa ngoài 2.4MT Cùng màu thân xe
  2.4AT + 2.7AT+2.8AT Mạ Crôm 
Cản xe Trước Cùng màu thân xe
  Sau Đen
Lưới tản nhiệt Trước Sơn đen 
Chắn bùn   Trước + Sau
Tay lái Loại tay lái 3 chấu
  Chất liệu Bọc da, ốp gỗ, mạ bạc
  Nút bấm điều khiển tích hợp Có 
  Điều chỉnh Chỉnh tay 4 hướng
Lẫy chuyển số 2.4MT Không
  2.4AT + 2.7AT+2.8AT 
Gương chiếu hậu trong 2.4MT 2 chế độ ngày và đêm
  2.4AT + 2.7AT+2.8AT  Chống chói
Tay nắm cửa trong   Cùng màu thân xe 
Cụm đồng hồ Loại đồng hồ Optitron
  Đèn báo chế độ Eco
  Chức năng báo lượng tiêu thụ nhiên liệu
  Chức năng báo vị trí cần số
  Màn hình hiển thị đa thông tin LCD
Cửa sổ trời   Không có
Ghế Chất liệu bọc ghế: :2.4MT Nỉ
  2.4AT + 2.7AT+2.8AT  Da
Ghế tài: 2.4MT Chỉnh tay 6 hướng 
  2.4AT + 2.7AT+2.8AT  Chỉnh điện 8 hướng 
Ghế phụ: 2.4MT Chỉnh tay 4 hướng 
  2.4AT + 2.7AT+2.8AT  Chỉnh điện 8 hướng 
  Hàng ghế hai Gập 60:40
  Hàng ghế ba  Gập 50:50
  Tựa tay hàng ghế sau
Hệ thống điều hòa 2.4MT  Chỉnh tay 2 vùng
  2.4AT + 2.7AT+2.8AT  Tự động 2 vùng
Cửa gió sau  
Hộp làm mát  
Hệ thống âm thanh Đầu đĩa DVD 7″ 
  Số loa 8 loa 
  Cổng kết nối USB
  Kết nối Bluetooth
  Đàm thoại rảnh tay
  Kết nối điện thoại thông minh
Chìa khóa thông minh  Khởi động bằng nút bấm: 2.4MT Không
  2.4AT + 2.7AT+2.8AT  Có 
Khóa cửa điện  
Chức năng khóa cửa từ xa  
Cửa sổ chỉnh điện   1 chạm, Chống kẹt các cửa
Cốp điều khiển điện Tiêu chuẩn  Không
  Legender  Có 
Hệ thống sạc Có dây   Có cả 2 hàng ghế 
Ga tự động 2.4MT Không
  2.4AT + 2.7AT+2.8AT 
Hệ thống báo động
Hệ thống mã hóa khóa động cơ
Chống bó cứng phanh  
Hỗ trợ lực phanh khẩn cấp  
Phân phối lực phanh điện tử  
Ổn định thân xe  
Kiểm soát lực kéo  
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc  
Đèn báo phanh khẩn cấp  
Cảm biến hỗ trợ đỗ xe   6
Cảnh báo điểm mù  Tiêu chuẩn  Không 
  Legender 
Camera lùi  Tiêu chuẩn  Có 
  Legender  360o
Hệ thống TOYOTA SAFETY SENSE Tiêu chuẩn  Không
  Legender  Có 
Túi khí:7 túi Túi khí người lái & hành khách phía trước

Có (2)

  Túi khí đầu gối người lái Có (1)
  Túi khí bên hông phía trước Có (2)
  Túi khí rèm Có (2)
Khóa cửa an toàn trẻ em Ghế ISO 
Dây đai an toàn Trước 3 điểm ELR, 7 vị trí