- TOYOTA CAMRY CÓ 4 MÀU: Trắng ngọc trai, Đen, Đỏ, Đen nâu.
- TOYOTA CAMRY 2.0G (5 chỗ, Máy Xăng, Số Vô Cấp): 1.105.000.000 VNĐ.
- TOYOTA CAMRY 2.0Q (5 chỗ, Máy Xăng, Số Vô Cấp): 1.220.000.000 VNĐ.
- TOYOTA CAMRY 2.5Q (5 chỗ, Máy Xăng, Tự động 8 cấp): 1.405.000.000 VNĐ.
- TOYOTA CAMRY 2.5HV (5 chỗ, Xăng + Điện, Tự động): 1.495.000.000 VNĐ.
- HÌNH XE: Bên ngoài + Bên trong.
- CÁC TÍNH NĂNG NỔI BẬT:
- THÔNG SỐ KỸ THUẬT: so sánh 4 loại
THÔNG TIN CHUNG (nhấp vào)
Số chỗ ngồi | 5 | |
Kiểu dáng | Sedan | |
Nhiên liệu | Xăng | |
Nhập khẩu | Thái | |
Kích thướt tổng thể bên ngoài (D x R x C) (mm) | 4885 x 1840 x 1445 | |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2825 | |
Chiều rộng cơ sở (Trước/ sau) (mm) | 1600/1625 | |
Khoảng sáng gầm xe (mm) | 140 | |
Bán kính vòng quay tối thiểu (m) | 5,7 | |
Trọng lượng không tải (kg) | 1515 | |
Trọng lượng toàn tải (kg) | 2030 | |
Dung tích bình nhiên liệu (L) | 60 | |
Động cơ | Loại động cơ | M20A-FKS |
Số xy lanh | 4 | |
Bố trí xy lanh | Thẳng hàng | |
Dung tích xy lanh: 2.0G +2.0Q | 1987 cc | |
2.5Q + 2.5HV | 2487 cc | |
Hệ thống nhiên liệu | Phun xăng trực tiếp (D-4S) | |
Loại nhiên liệu | Xăng | |
Công suất tối đa | (kW )(Mã lực) (vòng): 2.0G +2.0Q | (127)170 /6600 |
2.5Q + 2.5HV | 154(207)/ 6600 | |
Mô men xoắn | tối đa (Nm@vòng): 2.0G +2.0Q | 206/4400 -4900 |
2.5Q +2.5HV | 250/5000 | |
Tiêu chuẩn khí thải | Euro 5 | |
Chế độ lái | 1 Chế độ: 2.0G | 1 |
3 chế độ: 2.0Q + 2.5Q + 2.5HV | 3 | |
Hệ thống truyền động | Dẫn động cầu trước/FWD | |
Hộp số | 2.0G + 2.0Q | Số tự động Vô cấp/ 7 cấp |
2.5Q | Số tự động 8 cấp | |
2.5HV | Xăng + Điện | |
Hệ thống treo | Trước | Độc lập Macpherson |
Sau | Tay đoàn kép | |
Hệ thống lái | Trợ lực tay lái | Điện |
Vành & lốp xe | Loại vành | Hợp kim |
Kích thước lốp: 2.0G | 205/65R16 | |
2.0Q + 2.5Q + 2.5HV | 235/45R18 | |
Lốp dự phòng | Mâm đúc | |
Phanh | Trước | Đĩa thông gió |
Sau | Đĩa đặc | |
Tiêu thụ nhiên liệu | Kết hợp | 6,32 |
Trong đô thị | 8,53 | |
Ngoài đô thị | 5,05 |
NGOẠI THẤT (nhấp vào)
Cụm đèn trước | Đèn chiếu gần | Bi LED dạng bóng chiếu |
Đèn chiếu xa | Bi LED dạng bóng chiếu | |
Đèn chiếu sáng ban ngày | Có | |
Đèn tự động | Có | |
Hệ thống nhắc nhở đèn sáng | Có | |
Hệ thống cân bằng góc chiếu | Có | |
Chế độ đèn chờ dẫn đường | Có | |
Đèn sương mù | Trước | LED |
Cụm đèn sau | LED | |
Đèn báo phanh trên cao | LED | |
Gương chiếu hậu ngoài | Chức năng điều chỉnh điện | Có |
Chức năng gập điện | Có | |
Tích hợp đèn báo rẽ | Có | |
Màu | Cùng màu thân xe | |
Đèn chào mừng | Có | |
Chức năng sấy gương | Có | |
Chức năng chống chói tự động | Có | |
Gạt mưa | Trước | Tự động |
Sau | Không có | |
Sấy kính sau | Có | |
Ăng ten | Tích hợp kính sau | |
Tay nắm cửa ngoài | Mạ Crôm | |
Cản xe | Trước | Cùng màu thân xe/Colored |
Sau | Đen/Black | |
Lưới tản nhiệt | Trước | Sơn đen |
Ống xả kép | 2.0G + 20Q | Không |
2.5Q + 2.5HV | Có |
NỘI THẤT (nhấp vào)
Tay lái | Loại tay lái | 3 chấu |
Chất liệu | da | |
Nút bấm điều khiển tích hợp | Có | |
Điều chỉnh | Chỉnh tay 4 hướng | |
Lẫy chuyển số | Có | |
Nhớ vị trí: 2.0Q + 2.5Q + 2.5HV |
Có | |
Gương chiếu hậu trong | Chống chói | |
Tay nắm cửa trong | Mạ crôm | |
Cụm đồng hồ | Loại đồng hồ | Optitron |
Đèn báo chế độ Eco | Có/With | |
Chức năng báo lượng tiêu thụ nhiên liệu | Có/With | |
Chức năng báo vị trí cần số | Có/With | |
Màn hình hiển thị đa thông tin | LCD | |
Cửa sổ trời | 2.0G | Không có |
2.0Q +2.5Q + 2.5HV | Có | |
Ghế | Chất liệu bọc ghế | Da |
Ghế tài | Chỉnh điện 10 hướng | |
Ghế phụ | Chỉnh điện 4 hướng | |
Nhớ 2 vị trí ghế | 2.0Q + 2.5Q + 2.5HV | |
Hàng ghế sau | Gập 60:40 | |
Tựa tay hàng ghế sau | Có | |
Ngả hàng ghế sau: | 2.0Q + 2.5Q + 2.5HV | |
Bộ điều khiên ghế sau | Chỉ 2.5Q + 2.5HV |
TIỆN NGHI (nhấp vào)
Rèm che nắng kính sau | Chỉnh điện | |
Rèm che nắng cửa sau | Chỉnh tay | |
Hệ thống điều hòa | 2.0G | Tự động 2 vùng |
2.0Q+ 2.5Q + 2.5HV | Tự động 3 vùng | |
Cửa gió sau | Có | |
Hệ thống âm thanh | Đầu đĩa: 2.0G | DVD 7″ |
2.0Q + 2.5Q + 2.5HV | DVD 9″ | |
Số loa: | 2.0G | 6 loa |
2.0Q+ 2.5Q + 2.5HV | 9 loa JBL | |
Cổng kết nối USB | Có | |
Kết nối Bluetooth | Có | |
Đàm thoại rảnh tay | Có | |
Kết nối điện thoại thông minh | Có | |
Chìa khóa thông minh | Khởi động bằng nút bấm | Có |
Khóa cửa điện | Có | |
Chức năng khóa cửa từ xa | Có | |
Cửa sổ chỉnh điện | Tất cả 1 chạm, Chống kẹt | |
Hiển thị trên kính lái | 2.0G | Không |
2.0Q+ 2.5Q + 2.5HV | Có | |
PHANH TAY ĐIỆN TỬ | Có | |
Hệ thống sạc Có dây | Có cả 2 hàng ghế | |
Hệ thống ga hành trình | Có |
AN NINH (nhấp vào)
Hệ thống báo động | Có |
Hệ thống mã hóa khóa động cơ | Có |
AN TOÀN CHỦ ĐỘNG (nhấp vào)
Hệ thống chống bó cứng phanh | Có | |
Hệ thống hỗ trợ lực phanh khẩn cấp | Có | |
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử | Có | |
Hệ thống ổn định thân xe | Có | |
Hệ thống kiểm soát lực kéo | Có | |
Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc | Có | |
Đèn báo phanh khẩn cấp | Có | |
Hệ thống theo dõi áp suất lốp (TPMS) | Có | |
Cảm biến hỗ trợ đỗ xe | 2.0G + 2.0Q | 6 |
2.5Q + 2.5HV | 8 | |
Camera lùi | 2.0G + 2.0Q | Có |
2.5Q + 2.5HV | 360o | |
Cảnh báo điểm mù (BSM) | 2.0Q+ 2.5Q + 2.5HV | Có |
Cảnh báo phương tiện cắt ngang (RCTA) | 2.0Q+ 2.5Q + 2.5HV | Có |
HỆ THỐNG AN TOÀN SAFETY SENSE | 2.0Q+ 2.5Q + 2.5HV | Có |
Cảnh báo tiền va chạm (PSC) | 2.0Q+ 2.5Q + 2.5HV | Có |
Điều khiển hành trình chủ động | 2.0Q+ 2.5Q + 2.5HV | Có |
Đèn chiếu xa tự động | 2.0Q+ 2.5Q + 2.5HV | Có |
Cảnh báo lệch làn đường (LDA) | 2.0Q+ 2.5Q + 2.5HV | Có |
Hỗ trợ giữ làn đường | 2.0Q+ 2.5Q + 2.5HV | Có |
AN TOÀN BỊ ĐỘNG (nhấp vào)
Túi khí: 7 túi | Túi khí người lái & hành khách phía trước | Có (2) |
Túi khí đầu gối người lái | Có (1) | |
Túi khí bên hông phía trước | Có (2) | |
Túi khí rèm | Có (2) | |
Khóa cửa an toàn trẻ em | Có | Ghế ISO |
Dây đai an toàn | Trước | 3 điểm ELR, 7 vị trí |